Almera CVT
Động cơ 1.0 tăng áp
485.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp

Ghi
Quà Tặng Hấp Dẫn tại Nissan Tân Phú năm 2023
- ☘️ Tặng 100% lệ phí trước bạ (*)
- ☘️ Ưu đãi lên đến 90tr đồng (*)
- ☘️ Tặng phụ kiện chính hãng (*)
- ☘️ Tặng bảo hiểm vật chất (*)
- Quý khách chuẩn bị 65tr bao lăn bánh
- Giao nhận xe tại nhà
- Call/SMS/Zalo/Viber: 0778.782.789 tư vấn trước khi mua xe
- Tư vấn tận tình, giải thích chi tiết dễ hiểu đến quý khách. Nissan Tân Phú rất mong muốn tư vấn hỗ trợ quý khách lựa chọn xe ưng ý nhất
Các mẫu ALMERA khác
535.000.000 VND
Các phiên bản ALMERA

Almera CVT
485.000.000 VND
- Hộp số tự động vô cấp
- Vô lăng D-cut thể thao
- Ghế không trọng lực zero gravity
- Chức năng tắt máy tạm thời thông minh Idling stop
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phống lực phanh điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Almera CVT Cao Cấp
535.000.000 VND
- Hộp số tự động vô cấp
- Vô lăng D-cut thể thao
- Ghế không trọng lực zero gravity
- Chức năng tắt máy tạm thời thông minh Idling stop
- Camera 360
- Tính năng phát hiện vật thể di chuyển MOD
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Cảnh báo điểm mù
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phống lực phanh điện tử EBD, hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Thông số kỹ thuật Almera CVT
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ
Phiên bản |
Almera CVT Cao Cấp |
Almera CVT |
Almera MT |
Công suất cực đại (HP/rpm) |
Không |
||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
152/2400-4000 |
152/2400-4000 |
160/2400-4000 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,2 |
5,2 |
5,2 |
Loại động cơ |
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo |
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo |
HRA0, DOHC, 12 van với Turbo |
Dung tích xi lanh |
999 |
999 |
999 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Euro 5 |
Euro 4 |
Chức năng tắt máy tạm thời thông minh Idling Stop |
Có |
Có |
Không |
Mã hóa động cơ Immobilizer |
Có |
Có |
Có |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị L/100km |
4,40 L/100km |
4,50 L/100km |
4,20 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp L/100km |
5,30 L/100km |
5,21 L/100km |
5,10 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị L/100km |
6,90 L/100km |
6,40 L/100km |
6,70 L/100km |
Công suất cực đại kW Ps/rpm |
74 100/5000 kW Ps/rpm |
74 100/5000 kW Ps/rpm |
74 100/5000 kW Ps/rpm |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Phiên bản |
Almera CVT Cao Cấp |
Almera CVT |
Almera MT |
Hộp số |
Hộp số tự động vô cấp |
Hộp số tự động vô cấp |
Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo Trước |
Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng |
Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng |
Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng |
Loại vành |
Mâm hợp kim đúc |
Mâm hợp kim đúc |
Mâm thép + ốp nhựa |
Kích thước lốp |
195/65R15 |
195/65R15 |
195/65R15 |
Phanh trước |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Phanh sau |
Tang trống |
Phanh tang trống |
Phanh tang trống |
Chế độ lái |
3 chế độ lái |
3 chế độ lái |
Không |
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
KÍCH THƯỚC
Phiên bản |
Almera CVT Cao Cấp |
Almera CVT |
Almera MT |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm |
4495 x 1740 x 1460 |
4495 x 1740 x 1460 |
4495 x 1740 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620 |
2620 |
2620 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
155 |
155 |
155 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1090 |
1078 |
1054 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1485 |
1485 |
1450 |
Chiều rộng cơ sở ( Trước x Sau ) mm |
1525 x 1535 |
1525 x 1535 |
1525 x 1535 |
NGOẠI THẤT
Phiên bản |
Almera CVT Cao Cấp |
Almera CVT |
Almera MT |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Không |
Không |
Dải đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Không |
Không |
Đèn báo phanh trên cao |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa mạ Crome |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện |
Có |
Không |
Không |
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan |
Có |
Không |
Không |
Đèn chiếu gần |
LED |
Halogen |
Halogen |
Đèn chiếu xa |
LED |
Halogen |
Halogen |
Kiểu đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
Không |
Không |
Gương chiếu hậu ngoài tích hợp camera trên gương |
Có |
Không |
Không |
Lưới tản nhiệt |
Mạ crome dạng V-Motion |
Mạ crome dạng V-Motion |
Mạ crome dạng V-Motion |
Kiểu loại Antenna |
Tích hợp với kính hậu |
Tích hợp với kính hậu |
Loại thường |
NỘI THẤT
Phiên bản |
Almera CVT Cao Cấp |
Almera CVT |
Almera MT |
Màn hình giải trí đa Phương tiện |
Màn hình giải trí 8 inch, AM/FM/USB/Cổng kết nối AUX, Bluetooth, Apple Carplay Nghe nhận cuộc gọi, điều chỉnh chế độ ngày đêm, kích hoạt tính năng camera 360 |
Radio AM/FM, USB, AUX |
Radio AM/FM, USB, AUX |
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái điện |
Trợ lực tay lái điện |
Trợ lực tay lái điện |
Gương chiếu hậu trong xe |
Gương chống chói ngày/đêm |
Gương chống chói ngày/đêm |
Gương chống chói ngày/đêm |
Hệ thống âm thanh |
6 Loa |
4 Loa |
4 Loa |
Điều hòa |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Không |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Không |
Vô lăng |
3 chấu -Bọc da - Dạng D Cut thể thao |
3 chấu - Uranthe - Dạng D Cut thể thao |
3 chấu - Uranthe - Dạng D Cut thể thao |
Cửa sổ chỉnh điện |
Lên kính 1 chạm, chống kẹt cho hàng ghế trước Điều chỉnh kính điện cho hàng ghế sau |
Lên kính 1 chạm, chống kẹt cho hàng ghế trước Điều chỉnh kính điện cho hàng ghế sau |
Lên kính 1 chạm, chống kẹt cho hàng ghế trước Điều chỉnh kính điện cho hàng ghế sau |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Điều chỉnh ghế |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng, lựa chọn bài hát và nút bấm điều khiển |
Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng và lựa chọn bài hát |
Không |
Tay nắm cửa trong xe mạ crome |
Có |
Không |
Không |
Loại đồng hồ |
Digital cùng màn hình siêu sáng 7 inch |
Analog kết hợp với màn hình thông tin |
Analog kết hợp với màn hình thông tin |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Không |
Không |
Chức năng kết nối điện thoại |
Có |
Đàm thoại rảnh tay và chức năng kết nối Bluetooth |
Kết nối Bluetooth |
Khóa cửa điện |
Có |
Có |
Không |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Có |
Có |
AN TOÀN
Phiên bản |
Almera CVT Cao Cấp |
Almera CVT |
Almera MT |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS |
Có |
Có |
Có |
Camera 360 |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
Không |
Không |
Thiết bị báo chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Chức năng phát hiện vật thể di chuyển MOD |
Có |
Không |
Không |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Không |
Không |
Túi khí rèm |
Có |
Không |
Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
Dây đai an toàn |
3 điểm cho tất cả các ghế |
3 điểm cho tất cả các ghế |
3 điểm cho tất cả các ghế |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
Không |
Không |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS |
Có |
Có |
Có |
Mã hóa động cơ (Immobilizer) |
Có |
Có |
Có |
Tải catalogue Almera CVT