NAVARA EL 2WD
Thiết kế lột xác
699.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Xe bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Tự động, 7 cấp

Trắng Ngọc Trai
Quà Tặng Hấp Dẫn tại Nissan Tân Phú năm 2023
- Giảm ngay 100% trước bạ
- Tặng gói phụ kiện: Dán film, trãi sàn, bọc trần và nhiều phụ kiện khác
- Giảm tiền mặt trực tiếp trên giá xe
- Hỗ trợ xe chuyên dùng chở xe về tận nhà quý khách
- Quý khách chuẩn bị 80tr bao lăn bánh
- Tư vấn tận tình, giải thích chi tiết dễ hiểu đến quý khách. Nissan Tân Phú rất mong muốn tư vấn hỗ trợ quý khách lựa chọn xe ưng ý nhất
- Call/SMS/Zalo/Viber: 0778.782.789 tư vấn trước khi mua xe
Các mẫu NAVARA khác
945.000.000 VND
825.000.000 VND
Các phiên bản NAVARA

NAVARA EL 2WD
699.000.000 VND
- Dung tích xy lanh: 2,298 cc
- Công suất cực đại: 190/3750 Ps/rpm
- Mô men xoắn cực đại: 450/1.500-2.500 Nm /rpm
- Chỗ ngồi: 5 chỗ
- Hộp số: Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay

NAVARA VL 4WD
945.000.000 VND
- Dung tích xy lanh: 2,298 cc
- Công suất cực đại: 190/3750 Hp/rpm
- Mô men xoắn cực đại: 450/1.500-2.500 Nm /rpm
- Chỗ ngồi: 5 chỗ
- Hộp số: Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay

NAVARA PRO4X
825.000.000 VND
- Dung tích xy lanh: 2,298 cc
- Công suất cực đại: 190/3750 Hp/rpm
- Mô men xoắn cực đại: 450/1.500-2.500 Nm /rpm
- Chỗ ngồi: 5 chỗ
- Hộp số: Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
Thông số kỹ thuật NAVARA EL 2WD
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ
Phiên bản |
NAVARA EL 2WD |
NAVARA VL 4WD |
NAVARA PRO-4X |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
450/ 1.500-2.500 |
450/1.500-2.500 |
450/1.500-2.500 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.3 |
6.2 |
6.2 |
Loại động cơ |
YD23 DDTi |
YS23 DDTT |
YS23 DDTT |
Công nghệ động cơ |
Turbo Diesel 2.3L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với TwinTurbo VGS |
Turbo Diesel 2.3L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với TwinTurbo VGS |
Turbo Diesel 2.3L, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van với TwinTurbo VGS |
Dung tích xi lanh |
2298 |
2.298 |
2.298 |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Euro 5 |
Euro 5 |
Công suất cực đại (kW) Ps/rpm |
140 190/ 3.750 |
(140) 190/3.750 |
(140) 190/3.750 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Phiên bản |
NAVARA EL 2WD |
NAVARA VL 4WD |
NAVARA PRO-4X |
Hộp số |
Số tự động 7 cấp với Chế độ chuyển số tay |
Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay |
Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau |
2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fly) |
2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fly) |
Hệ thống treo Trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn |
Độc lập, tay đòn kép kết hợp lò xo trụ và giảm chấn |
Độc lập, tay đòn kép kết hợp lò xo trụ và giảm chấn |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng |
Liên kết đa điểm kết hợp với lò xo trụ và giảm chấn |
Liên kết đa điểm kết hợp với lò xo trụ và giảm chấn |
KÍCH THƯỚC
Phiên bản |
NAVARA EL 2WD |
NAVARA VL 4WD |
NAVARA PRO-4X |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm |
5.260 x 1.850 x 1.810 |
5.260 x 1.850 x 1.860 |
5.260 x 1.875 x 1.855 |
Kích thước tổng thể thùng xe (Dài x Rộng x Cao) mm |
1.470 x 1.495 x 520 |
1.470 x 1.495 x 520 |
1.470 x 1.495 x 520 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.150 |
3.150 |
3.150 |
Kích thước mâm xe |
Hợp kim đúc 255/65R17 |
Hợp kim đúc 255/60R18 |
Hợp kim đúc 255/65R17 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205 |
215 |
210 |
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
5 |
NGOẠI THẤT
Phiên bản |
NAVARA EL 2WD |
NAVARA VL 4WD |
NAVARA PRO-4X |
Đèn pha |
Halogen |
Hệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ |
Hệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ |
Giá nóc |
Không |
Có |
Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Không |
Có |
Có Có |
Đèn chờ dẫn đường (Follow me home) |
Có |
Có |
Có |
Dải đèn LED chạy ban ngày |
Không |
Có |
Có |
Kính chống ồn |
Có |
Có |
Có |
Đèn báo phanh trên cao |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa mạ Chrome |
Nhựa đen |
Có |
Màu đen |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu gập điện |
Không |
Tự động |
Tự động |
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan |
Không |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu tích hợp sấy kính |
Không |
Có |
Có |
Màu gương chiếu hậu |
Nhựa đen |
Cùng màu thân xe |
Màu đen |
Thanh xoắn trợ lực cốp sau |
Có |
Có Có |
Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Phiên bản |
NAVARA EL 2WD |
NAVARA VL 4WD |
NAVARA PRO-4X |
Màn hình hiển thị đa chức năng |
Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch |
Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch |
Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch |
Gương chiếu hậu trong xe |
Chỉnh tay 2 chế độ |
Chống chói tự động |
Chống chói tự động |
Hệ thống âm thanh |
4 |
6 |
6 |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn |
Tự động, 2 vùng độc lập với chứng năng lọc bụi bẩn |
Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau |
Cửa gió sau với hai cửa gió độc lập, kết hợp cổng sạc USB và khay đựng đồ |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Không |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Không |
Có |
Có |
Vô lăng |
Cần số và vô lăng 3 chấu Urathane |
3 chấu - Bọc da |
Cần số và vô lăng 3 chấu bọc da |
Hệ thống giải trí |
CD,Mp3,AUX, AM/FM, Bluetooth |
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM, USB,AUX, Bluetooth, Apple Carplay |
Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/ USB / Bluetooth / Apple Carplay |
Hệ thống ga tự động - Cruise control |
Có |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Có |
Bệ tỳ tay |
Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau. Khay đựng cốc hàng ghế 2 |
Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2 |
Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2 |
Cửa sổ chỉnh điện |
4 cửa chỉnh điện. Cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt |
4 cửa chỉnh điện. Cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt |
4 cửa chỉnh điện. Cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt |
Hộc đựng kính |
Có |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Ghế nỉ |
Ghế da cao cấp |
Ghế da PRO4X |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh cơ |
Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity |
Có |
Có |
Có |
AN TOÀN
Phiên bản |
NAVARA EL 2WD |
NAVARA VL 4WD |
NAVARA PRO-4X |
Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / ABLS |
Phanh đĩa / Tang Trống |
Phanh đĩa / Tang Trống |
Phanh đĩa / Tang Trống |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo / HDC |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
||
Camera 360 |
Không |
Có |
Camera 360 kết hợp chế độ kiểm soát OFF ROAD |
Khóa vi sai điện tử cầu sau |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / BA |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Có |
Có |
Thiết bị báo chống trộm |
Có |
Có |
Có |
Camera hành trình |
Không |
||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử / VDC |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
6 |
6 |
Tải catalogue NAVARA EL 2WD